Có 1 kết quả:
廷尉 tíng wèi ㄊㄧㄥˊ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Commandant of Justice in imperial China, one of the Nine Ministers 九卿[jiu3 qing1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0